Bước tới nội dung

counter-word

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ˈwɜːd/

Danh từ

[sửa]

counter-word /ˈkɑʊn.tɜː.ˈwɜːd/

  1. Sự phản kháng.

Tham khảo

[sửa]