counter-word
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ˈwɜːd/
Danh từ
[sửa]counter-word /ˈkɑʊn.tɜː.ˈwɜːd/
- Sự phản kháng.
Tham khảo
[sửa]- "counter-word", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
counter-word /ˈkɑʊn.tɜː.ˈwɜːd/