counterstand
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]counterstand ngoại động từ
- Phản kháng; phản đối; chống lại.
Danh từ
[sửa]counterstand
- Sự phản kháng; sự phản đối; sự chống lại.
Tham khảo
[sửa]- "counterstand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)