counterweight
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ˌweɪt/
Danh từ
[sửa]counterweight (số nhiều counterweights) /ˈkɑʊn.tɜː.ˌweɪt/
Tham khảo
[sửa]- "counterweight", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)