courageousness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈreɪ.dʒəs.nəs/
Danh từ
[sửa]courageousness /kə.ˈreɪ.dʒəs.nəs/
- Xem courageous
Tham khảo
[sửa]- "courageousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
courageousness /kə.ˈreɪ.dʒəs.nəs/