Bước tới nội dung

courageousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈreɪ.dʒəs.nəs/

Danh từ

[sửa]

courageousness /kə.ˈreɪ.dʒəs.nəs/

  1. Xem courageous

Tham khảo

[sửa]