Bước tới nội dung

courette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ku.ʁɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
courette
/ku.ʁɛt/
courettes
/ku.ʁɛt/

courette gc /ku.ʁɛt/

  1. Sân con.

Tham khảo

[sửa]