Bước tới nội dung

court-record

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɔrt.rɪ.ˈkɔrd/

Danh từ

[sửa]

court-record /ˈkɔrt.rɪ.ˈkɔrd/

  1. Biên bản phiên toà.

Tham khảo

[sửa]