courteous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɜː.ti.əs/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

courteous /ˈkɜː.ti.əs/

  1. Lịch sự, nhã nhặn.

Tham khảo[sửa]