Bước tới nội dung

coutellerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ku.tɛl.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
coutellerie
/ku.tɛl.ʁi/
coutelleries
/ku.tɛl.ʁi/

coutellerie gc /ku.tɛl.ʁi/

  1. Nghề làm dao kéo.
  2. Xưởng dao kéo.
  3. Cửa hàng dao kéo.
  4. Đồ dao kéo.

Tham khảo

[sửa]