Bước tới nội dung

couturé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ku.ty.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực couturé
/ku.ty.ʁe/
couturées
/ku.ty.ʁe/
Giống cái couturée
/ku.ty.ʁe/
couturées
/ku.ty.ʁe/

couturé /ku.ty.ʁe/

  1. (Phủ) Đầy sẹo.
    Visage couturé — mặt đầy sẹo, mặt rỗ

Tham khảo

[sửa]