covariation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkoʊ.ˌvɛr.i.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]covariation /ˌkoʊ.ˌvɛr.i.ˈeɪ.ʃən/
- Sự biến thiên đồng thời.
Tham khảo
[sửa]- "covariation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)