covenantor
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkə.və.ˌnæn.tɜːµ;ù ˌkə.və.ˌnæn.ˈtɔr/
Danh từ[sửa]
covenantor /ˈkə.və.ˌnæn.tɜːµ;ù ˌkə.və.ˌnæn.ˈtɔr/
- Xem convenanter
Tham khảo[sửa]
- "covenantor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)