Bước tới nội dung

covenantor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkə.və.ˌnæn.tɜːµ;ù ˌkə.və.ˌnæn.ˈtɔr/

Danh từ

[sửa]

covenantor /ˈkə.və.ˌnæn.tɜːµ;ù ˌkə.və.ˌnæn.ˈtɔr/

  1. Xem convenanter

Tham khảo

[sửa]