Bước tới nội dung

coziness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkoʊ.zi.nəs/

Danh từ

[sửa]

coziness /ˈkoʊ.zi.nəs/

  1. Xem cozy

Tham khảo

[sửa]