Bước tới nội dung

crâneur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁa.nœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít crâneuse
/kʁa.nøz/
crâneuses
/kʁa.nøz/
Số nhiều crâneuse
/kʁa.nøz/
crâneuses
/kʁa.nøz/

crâneur /kʁa.nœʁ/

  1. (Nghĩa xấu) Kẻ huênh hoang.

Tham khảo

[sửa]