Bước tới nội dung

créatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁe.a.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực créatif
/kʁe.a.tif/
créatifs
/kʁe.a.tif/
Giống cái créative
/kʁe.a.tiv/
créatives
/kʁe.a.tiv/

créatif /kʁe.a.tif/

  1. năng lực sáng tạo.

Tham khảo

[sửa]