Bước tới nội dung

créditeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁe.di.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít créditeurs
/kʁe.di.tœʁ/
créditeurs
/kʁe.di.tœʁ/
Số nhiều créditeurs
/kʁe.di.tœʁ/
créditeurs
/kʁe.di.tœʁ/

créditeur /kʁe.di.tœʁ/

  1. Chủ nợ, chủ tài khoản.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực créditeur
/kʁe.di.tœʁ/
créditeur
/kʁe.di.tœʁ/
Giống cái créditeur
/kʁe.di.tœʁ/
créditeur
/kʁe.di.tœʁ/

créditeur /kʁe.di.tœʁ/

  1. Xem crédit 4
    Solde créditeur — số dư có

Tham khảo

[sửa]