Bước tới nội dung

crédulité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁe.dy.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
crédulité
/kʁe.dy.li.te/
crédulités
/kʁe.dy.li.te/

crédulité gc /kʁe.dy.li.te/

  1. Tính cả tin.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]