Bước tới nội dung

crématoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁe.ma.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực crématoire
/kʁe.ma.twaʁ/
crématoires
/kʁe.ma.twaʁ/
Giống cái crématoire
/kʁe.ma.twaʁ/
crématoires
/kʁe.ma.twaʁ/

crématoire /kʁe.ma.twaʁ/

  1. Xem crémation
    Four crématoire — lò hỏa táng

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
crématoire
/kʁe.ma.twaʁ/
crématoires
/kʁe.ma.twaʁ/

crématoire /kʁe.ma.twaʁ/

  1. Lò hỏa táng.

Tham khảo

[sửa]