crémeux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁe.mø/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực crémeux
/kʁe.mø/
crémeux
/kʁe.mø/
Giống cái crémeuse
/kʁe.møz/
crémeuses
/kʁe.møz/

crémeux /kʁe.mø/

  1. () Nhiều kem.
    Lait crémeux — sữa nhiều kem
  2. Như kem.

Tham khảo[sửa]