Bước tới nội dung

crétinisant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁe.ti.ni.zɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực crétinisant
/kʁe.ti.ni.zɑ̃/
crétinisant
/kʁe.ti.ni.zɑ̃/
Giống cái crétinisant
/kʁe.ti.ni.zɑ̃/
crétinisant
/kʁe.ti.ni.zɑ̃/

crétinisant /kʁe.ti.ni.zɑ̃/

  1. Làm cho đần độn, đần độn hóa.

Tham khảo

[sửa]