crétinisant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kʁe.ti.ni.zɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | crétinisant /kʁe.ti.ni.zɑ̃/ |
crétinisant /kʁe.ti.ni.zɑ̃/ |
Giống cái | crétinisant /kʁe.ti.ni.zɑ̃/ |
crétinisant /kʁe.ti.ni.zɑ̃/ |
crétinisant /kʁe.ti.ni.zɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "crétinisant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)