crêper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

crêper ngoại động từ /kʁe.pe/

  1. Uốn bồng, chải bồng (tóc).
  2. Tạo mặt kếp (cho vải).

Tham khảo[sửa]