bồng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓə̤wŋ˨˩ | ɓəwŋ˧˧ | ɓəwŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓəwŋ˧˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “bồng”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]bồng
Tính từ
[sửa]bồng
Động từ
[sửa]bồng
- Bế ẵm.
- Tay bồng tay bế.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bồng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)