Bước tới nội dung

crachat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁa.ʃa/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
crachat
/kʁa.ʃa/
crachats
/kʁa.ʃa/

crachat /kʁa.ʃa/

  1. Đờm.
  2. (Nghĩa bóng, thân mật) Huân chương.
    se noyer dans un crachat — (thân mật) hơi khó đã chùn

Tham khảo

[sửa]