cracher dans la soupe
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Nghĩa đen: “nhổ vào bát xúp”.
Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]- (mang tính thành ngữ) Ăn cháo đá bát.
- 2000, Frédéric Beigbeder, 99 francs, Gallimard, →ISBN, tr. 24:
- Nos destins brisés sont joliment mis en page. Vous-même, qui lisez ce livre, je suis sûr que vous vous dites : « Comme il est mignon, ce petit pubard qui crache dans la soupe, allez, à la niche, tu es coincé ici comme les autres, tu paieras tes impôts comme tout le monde. »
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Đồng nghĩa
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Pháp có liên kết âm thanh
- Động từ
- Động từ tiếng Pháp
- Mục tiếng Pháp có chứa nhiều từ
- tiếng Pháp entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Thành ngữ tiếng Pháp
- Định nghĩa mục từ tiếng Pháp có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Pháp có trích dẫn ngữ liệu cần dịch