soupe
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sup/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
soupe /sup/ |
soupes /sup/ |
soupe gc /sup/
- Xúp; cháo.
- Soupe à l’oignon — xúp hành
- (Thông tục) Chất nổ.
- à la soupe! — (thân mật) vào ăn cơm đi!
- bouder sa soupe au lait — đó là một người nóng nảy lắm
- comme un cheveu (des cheveux) sur la soupe — xem cheveu
- il faut mesurer sa soupe à sa bouche — phải tùy cơm gắp mắm
- la soupe à la grimace — (thông tục) sự nhăn nhó của người vợ
- la soupe fait le soldat — có thực mới vực được đạo
- marchand de soupe — xem marchand
- monter comme une soupe au lait — xem lait
- soupe de perroquet — (từ cũ, nghĩa cũ) bánh mì chấm rượu vang
- soupe populaire — cháo phát chẩn+ hội chẩn bần
- trempé comme une soupe — (thân mật) ướt đẫm
Tham khảo
[sửa]- "soupe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)