Bước tới nội dung

crack-brained

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkræk.ˈbreɪnd/

Tính từ

[sửa]

crack-brained /ˈkræk.ˈbreɪnd/

  1. Gàn, dở hơi.

Tham khảo

[sửa]