craft-brother

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkræft.ˈbrə.ðɜː/

Danh từ[sửa]

craft-brother /ˈkræft.ˈbrə.ðɜː/

  1. Bạn cùng nghề (thủ công).

Tham khảo[sửa]