Bước tới nội dung

cragginess

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkræ.ɡi.nəs/

Danh từ

[sửa]

cragginess /ˈkræ.ɡi.nəs/

  1. Xem craggy

Tham khảo

[sửa]