craped

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkreɪpt/

Tính từ[sửa]

craped /ˈkreɪpt/

  1. Mặc nhiễu đen.
  2. Đeo băng tang nhiễu đen.

Tham khảo[sửa]