craquelure
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kʁa.klyʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
craquelure /kʁa.klyʁ/ |
craquelures /kʁa.klyʁ/ |
craquelure gc /kʁa.klyʁ/
Tham khảo[sửa]
- "craquelure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)