Bước tới nội dung

craquement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁak.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
craquement
/kʁak.mɑ̃/
craquements
/kʁak.mɑ̃/

craquement /kʁak.mɑ̃/

  1. Tiếng rắc.
    Craquement d’une branche qui casse — tiếng cành gãy rắc
    Craquement pulmonaire — (y học) tiếng rắc phổi

Tham khảo

[sửa]