Bước tới nội dung

cratériforme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

cratériforme

  1. (Văn học) (có) hình miệng núi lửa.
  2. (Giải phẫu) (có) hình chén.
    Cellules cratériformes — tế bào hình chén

Tham khảo

[sửa]