cravacher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁa.va.ʃe/

Ngoại động từ[sửa]

cravacher ngoại động từ /kʁa.va.ʃe/

  1. Đánh bằng roi, thúc bằng roi.
    Cravacher un cheval — thúc ngựa bằng roi

Tham khảo[sửa]