Bước tới nội dung

craver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkreɪ.vɜː/

Danh từ

[sửa]

craver /ˈkreɪ.vɜː/

  1. Xem crave

Tham khảo

[sửa]