Bước tới nội dung

creaminess

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkri.mi.nəs/

Danh từ

[sửa]

creaminess /ˈkri.mi.nəs/

  1. Xem creamy

Tham khảo

[sửa]