crease-resistant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkris..tənt/
Tính từ
[sửa]crease-resistant /ˈkris..tənt/
- Không nhàu (vải... ).
Tham khảo
[sửa]- "crease-resistant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
crease-resistant /ˈkris..tənt/