Bước tới nội dung

crepitant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɛ.pə.tənt/

Tính từ

[sửa]

crepitant /ˈkrɛ.pə.tənt/

  1. Xem crepitate

Tham khảo

[sửa]