crepitate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrɛ.pə.ˌteɪt/

Động từ[sửa]

crepitate /ˈkrɛ.pə.ˌteɪt/

  1. Kêu răng rắc, kêu lốp đốp, kêu lép bép.
  2. Phọt ra nước (sâu bọ).

Tham khảo[sửa]