crest factor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrɛst ˈfæk.tɜː/

Danh từ[sửa]

crest factor /ˈkrɛst ˈfæk.tɜː/

  1. (Tech) Hệ số đỉnh.

Tham khảo[sửa]