Bước tới nội dung

criblage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁi.blaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
criblage
/kʁi.blaʒ/
criblage
/kʁi.blaʒ/

criblage /kʁi.blaʒ/

  1. Sự sàng.
    Le criblage des grains — sự sàng hạt

Tham khảo

[sửa]