Bước tới nội dung

crime-sheet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɑɪm.ˈʃit/

Danh từ

[sửa]

crime-sheet /ˈkrɑɪm.ˈʃit/

  1. Kết luận về tội trạng.

Tham khảo

[sửa]