crimination
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkrɪ.mə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]crimination /ˌkrɪ.mə.ˈneɪ.ʃən/
- Xem criminate
Tham khảo
[sửa]- "crimination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
crimination /ˌkrɪ.mə.ˈneɪ.ʃən/