Bước tới nội dung

criminologiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁi.mi.nɔ.lɔ.ʒist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít criminologiste
/kʁi.mi.nɔ.lɔ.ʒist/
criminologiste
/kʁi.mi.nɔ.lɔ.ʒist/
Số nhiều criminologiste
/kʁi.mi.nɔ.lɔ.ʒist/
criminologiste
/kʁi.mi.nɔ.lɔ.ʒist/

criminologiste /kʁi.mi.nɔ.lɔ.ʒist/

  1. (Luật học, pháp lý) Nhà tội phạm học.

Tham khảo

[sửa]