Bước tới nội dung

cringing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:headword/page tại dòng 868: attempt to call method 'iterate_nodes' (a nil value).

Danh từ

[sửa]

cringing

  1. Thái độ xu phụ hèn hạ.

Động từ

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:headword/page tại dòng 868: attempt to call method 'iterate_nodes' (a nil value).

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:form_of tại dòng 1252: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value)..

Tính từ

[sửa]

cringing

  1. Luồn cúi.
  2. Đê tiện.
  3. Hèn hạ.

Tham khảo

[sửa]