crisis-ridden
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkrɑɪ.səs.ˈrɪ.dᵊn/
Tính từ
[sửa]crisis-ridden /ˈkrɑɪ.səs.ˈrɪ.dᵊn/
- Bị lôi cuốn vào khủng hoảng.
Tham khảo
[sửa]- "crisis-ridden", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)