Bước tới nội dung

crissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
crissement
/kʁis.mɑ̃/
crissements
/kʁis.mɑ̃/

crissement /kʁis.mɑ̃/

  1. Tiếng kèn kẹt, sào sạo.

Tham khảo

[sửa]