Bước tới nội dung

kèn kẹt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɛ̤n˨˩ kɛ̰ʔt˨˩kɛŋ˧˧ kɛ̰k˨˨kɛŋ˨˩ kɛk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɛn˧˧ kɛt˨˨kɛn˧˧ kɛ̰t˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]