crocodilian
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkrɑː.kə.ˈdɪ.li.ən/
Tính từ
[sửa]crocodilian /ˌkrɑː.kə.ˈdɪ.li.ən/
Tham khảo
[sửa]- "crocodilian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
crocodilian /ˌkrɑː.kə.ˈdɪ.li.ən/