Bước tới nội dung

cross-armed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɔs.ˈɑːrmd/

Tính từ

[sửa]

cross-armed /ˈkrɔs.ˈɑːrmd/

  1. Khoanh tay.

Tham khảo

[sửa]