cross-multiply

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrɔs.ˈməl.tə.ˌplɑɪ/

Ngoại động từ[sửa]

cross-multiply ngoại động từ /ˈkrɔs.ˈməl.tə.ˌplɑɪ/

  1. Nhân chéo giữa hai phân số.

Tham khảo[sửa]