cross-pollinate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkrɔs.ˈpɑː.lə.ˌneɪt/
Ngoại động từ
[sửa]cross-pollinate ngoại động từ /ˈkrɔs.ˈpɑː.lə.ˌneɪt/
Tham khảo
[sửa]- "cross-pollinate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)